Có 3 kết quả:
富有 fù yǒu ㄈㄨˋ ㄧㄡˇ • 負有 fù yǒu ㄈㄨˋ ㄧㄡˇ • 负有 fù yǒu ㄈㄨˋ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich
(2) full of
(2) full of
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be responsible for
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be responsible for
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh